ENS/UGX: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Shilling Uganda (UGX)
Ethereum Name Service sang Shilling Uganda
1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Shilling Uganda?
1 ENS hiện đang có giá trị USh72.527,85
+USh4.587,92
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường ENS/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENS UGX
Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 72.527,85 UGX, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 1,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Shilling Uganda (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh67.825,76Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh72.531,31Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Shilling Uganda (UGX) là USh72.527,85, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là USh297.142,1. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh2.405.428.665.040.
Giá Ethereum Name Service theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Shilling Uganda sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Shilling Uganda (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service là USh297.142,1. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh2.405.428.665.040.
Giá Ethereum Name Service theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Shilling Uganda sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Shilling Uganda (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang UGX
Tỷ giá ENS UGX hôm nay là USh72.527,85.
Tỷ giá giao dịch ENS / UGX đã thay đổi 7,00% trong 24 giờ qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 USh theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Shilling Uganda, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Shilling Uganda theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Shilling Uganda thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Shilling Uganda và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,000068939 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 362.639,3 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS GBPENS EURENS TRYENS JPYENS CADENS AUDENS UAHENS BRLENS NZDENS IDRENS INRENS COPENS KZTENS MXNENS PHPENS CHFENS HRKENS KESENS ZARENS HKDENS MADENS AEDENS CLPENS USDENS TWDENS PENENS GHSENS EGPENS SARENS ILSENS AZNENS CRCENS DOPENS GELENS MDLENS NADENS UYUENS QARENS UZSENS UGXENS BNDENS BDTENS ALLENS ANGENS BAMENS BBDENS BMDENS JMDENS KGSENS KYDENS LBPENS MKDENS MNTENS TTDENS XAFENS BOBENS BWPENS DJFENS GTQENS HNLENS MURENS MZNENS PGKENS PYGENS RSDENS XOFENS MOPENS ZMWENS VNDENS BYNENS SGDENS KRWENS ARSENS SEKENS CZKENS NOKENS DKKENS PLNENS BGNENS HUFENS TZSENS MYRENS PKRENS IQDENS VESENS MMKENS ISKENS AMDENS LKRENS KHRENS KWDENS PABENS LAKENS NPRENS SOSENS BHDENS DZDENS JODENS NIOENS OMRENS RWFENS TNDENS CNYENS SDGENS TJSENS LRDENS ETBENS RUB
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service (ENS)
Chuyển ENS: Cách Chuyển Tên Miền Ethereum Name Service Một Cách An Toàn
Giới thiệu về Ethereum Name Service (ENS) Ethereum Name Service (ENS) đang cách mạng hóa khả năng sử dụng blockchain bằng cách biến các địa chỉ ví phức tạp, mã giao dịch và các định danh máy đọc khác
01 thg 9, 2025|OKX

Ethereum Name Service (ENS): Cách mạng hóa Danh tính và Tính khả dụng trong Web3
Ethereum Name Service (ENS) là gì? Ethereum Name Service (ENS) là một hệ thống đặt tên miền phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum. ENS đơn giản hóa các tương tác trên blockchain bằng cá
21 thg 7, 2025|OKX

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về ENS