Biểu đồ Hoán đổi

Top pairs
Name
Liquidity
Khối lượng (24 giờ)Khối lượng (7 ngày)Phí (24 giờ)Phí/Thanh khoản 1 năm
68,39K2,006,41<0.01
<0,01%
10,92K0.000.000.00
0%
378,140.000.000.00
0%
260,090.000.000.00
0%
52,3010,4242,970,03
21,82%
47,350.000,850.00
0%
31,050,376,63<0.01
1,31%
21,960,141,62<0.01
0,71%
24,590.000.000.00
0%
11,250.0021,600.00
0%