CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
11,81+14,37%+0,118%+0,010%-0,07%16,05 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
11,10+13,51%+0,111%+0,010%-0,04%5,29 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%782,42 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%464,46 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%18,30 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%4,43 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%54,90 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%34,43 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%-0,040%-0,05%8,07 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%9,29 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,15 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%64,55 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,82 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%4,37 Tr--