CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
307,84+374,54%-3,078%-0,155%+0,24%4,94 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
258,13+314,05%-2,581%-0,134%+0,34%1,69 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
212,72+258,81%-2,127%-0,464%+0,82%7,54 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
159,61+194,20%-1,596%-0,060%+0,40%2,86 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
110,87+134,89%-1,109%-0,241%+0,37%1,94 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
85,55+104,09%-0,855%-0,056%+0,22%2,94 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
85,45+103,96%-0,854%+0,000%-0,21%2,18 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
83,73+101,87%-0,837%-0,028%-0,01%7,82 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
81,75+99,46%-0,818%-0,100%+0,20%20,21 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
80,09+97,44%-0,801%-0,041%+0,06%4,07 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
68,27+83,07%-0,683%-0,013%+0,29%3,48 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
32,14+39,11%-0,321%-0,038%+0,10%2,52 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
32,08+39,04%-0,321%-0,032%+0,29%4,13 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
30,17+36,71%-0,302%-0,029%+0,19%642,28 N--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
29,28+35,63%-0,293%-0,035%+0,17%3,48 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
27,36+33,29%-0,274%-0,035%+0,10%14,71 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
24,52+29,83%-0,245%-0,018%+0,25%579,63 N--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
21,20+25,79%-0,212%+0,005%-0,21%729,28 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
21,03+25,58%-0,210%-0,036%+0,08%13,08 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
20,66+25,13%-0,207%-0,030%-0,02%715,33 N--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
20,38+24,80%-0,204%-0,044%+0,22%2,39 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
19,18+23,34%-0,192%-0,098%+0,37%921,05 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
18,99+23,11%-0,190%+0,000%+0,25%632,30 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
18,71+22,76%-0,187%-0,032%+0,17%8,69 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
18,62+22,66%-0,186%-0,043%+0,22%800,09 N--